Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

硬木材

{hardwood } , gỗ cứng, gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 硬木质果树

    { xylocarp } , (thực vật học) quả mộc, cây có quả mộc
  • 硬橡胶

    { vulcanite } , cao su cứng
  • 硬点

    { hardpoint } , điểm đặc biệt cứng trên cánh máy bay
  • 硬玉的一种

    { jadeite } , ngọc đổi màu
  • 硬瘤

    { knur } , đầu mấu, mắt (cây), quả bóng gỗ (trong một số trò chơi) { knurr } , đầu mấu, mắt (cây), quả bóng gỗ (trong một...
  • 硬癌的

    { scirrhous } , thuộc khối u cứng
  • 硬的

    { hard } , cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc,...
  • 硬皮

    { hardback } , sách đóng bìa cứng
  • 硬皮病

    { scleroderma } , số nhiều sclerodermas, sclerodermata, bệnh cứng da
  • 硬皮的

    { crustaceous } , hình vảy, dạng vảy cứng, (động vật học) có giáp, có mai, (động vật học) (thuộc) loại giáp xác ((như)...
  • 硬盘

    { fixed disk } , (Tech) đĩa cố định { hard disk } , (TIN) dựa cứng
  • 硬石膏

    { anhydrite } , (khoáng chất) thạch cao khan
  • 硬纸板

    { chipboard } , vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng
  • 硬纸盒

    { bandbox } , hộp bìa cứng, trông mới toanh { carton } , hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa...
  • 硬线的

    { hard -wired } , (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử
  • 硬结

    { callosity } , chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm { sclerosis } , (y học) sự xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng...
  • 硬结的

    { callous } , thành chai; có chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) nhẫn tâm
  • 硬而挺的

    { starched } , có hồ bột, hồ cứng, (nghĩa bóng) cứng nhắc
  • 硬脂

    { stearin } , (hoá học) Stearin
  • 硬脂制造业

    { stearinery } , xưởng chế stearin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top