Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

碳化铁

{cementite } , (hoá học) cementit



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 碳水化合物

    { carbohydrate } , (hoá học) hyđat,cacbon
  • 碳的

    { carbonaceous } , (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than
  • 碳质的

    { carbonaceous } , (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than
  • 碳酸

    { creosote } , (hoá học) creozot
  • 碳酸盐

    { carbonate } , (hoá học) cacbonat
  • { grind } , sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi...
  • 碾的

    { grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
  • 碾碎

    { scrunch } , (như) crunch
  • 碾磨

    { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,...
  • 磁伸缩

    { magnetostriction } , hiện tượng từ giảo
  • 磁光式

    { MO } , (thông tục) (như) moment
  • 磁力

    từ lực (lực hút của nam châm)
  • 磁力计

    { magnetometer } , cái đo từ, từ kế
  • 磁力记录计

    { magnetograph } , từ ký; máy ghi từ
  • 磁化

    { magnetization } , sự từ hoá, sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên
  • 磁化能力

    { magnetizability } , khả năng từ tính
  • 磁发电机

    { magneto } , (điện học) Manhêtô
  • 磁变管

    { magnistor } , (máy tính) macnitơ
  • 磁子

    { magneton } , Manhêton (đơn vị momen từ)
  • 磁学

    { magnetics } , từ học { magnetism } , từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top