Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

示威运动

{manifestation } , sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma)


{rally } , sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn, tập hợp lại, củng cố lại, trấn tĩnh lại, tập hợp lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), chế giễu, chế nhạo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 示意图

    { sketch map } , bản đồ vẽ phác
  • 示波器

    { oscillograph } , (điện học) máy ghi dao động
  • 示波图

    { oscillogram } , (điện học) biểu đồ dao động
  • 示波法

    { oscillography } , sự dao động/sóng biển
  • 示波计

    { oscillometer } , (y học) dao động kế
  • 示波镜

    { oscilloscope } , (điện học) cái nghiệm dao động
  • 示范

    { demonstrate } , chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng,...
  • 示范室

    { theater } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre
  • 示范的人

    { fugleman } , (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện), người lânh đạo, người...
  • 礼仪

    Mục lục 1 {amenity } , tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...), (số nhiều) những thú vị, những...
  • 礼仪上

    { ceremonially } , trịnh trọng, long trọng
  • 礼仪的

    { formal } , hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ,...
  • 礼冠

    { miter } , mũ tế (của giám mục), nón ống khói lò sưởi, mộng vuông góc (đồ gỗ) { mitre } , mũ tế (của giám mục), nón...
  • 礼冠的

    { mitral } , (thuộc) mũ tế, như mũ tế, (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá
  • 礼品

    { gift } , sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho { present...
  • 礼堂

    { auditorium } , phòng thính giả, giảng đường { hall } , phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ),...
  • 礼帽

    { hat } , cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý, đi quyên...
  • 礼拜

    Mục lục 1 {chapel } , nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ, Anh nhà thờ không theo quốc giáo,...
  • 礼拜仪式

    { church service } , buổi lễ nhà thờ { liturgy } , nghi thức tế lễ
  • 礼拜堂

    { bethel } , nhà thờ của những người không theo quốc giáo, nhà thờ của thuỷ thủ { tabernacle } , rạp (để cúng lễ), nơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top