Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

社会地位

{state } , trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 社会学

    { sociology } , xã hội học
  • 社会学上的

    { sociological } , (thuộc) xã hội học
  • 社会学家

    { sociologist } , nhà xã hội học
  • 社会学的

    { sociological } , (thuộc) xã hội học
  • 社会学研究

    { social studies } , khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm (KINH tế) học,...
  • 社会学科

    { social studies } , khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm (KINH tế) học,...
  • 社会思潮

    { ethos } , đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...)
  • 社会渣滓

    { scourings } , số nhiều, vật cạo; tẩy ra; rác rưởi, cặn bã của xã hội
  • 社会生态学

    { ecological } , (thuộc) sinh thái học { Ecology } , sinh thái học { oecology } , sinh thái học
  • 社会生活

    { world } , thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân...
  • 社会生物学

    { sociobiology } , môn sinh học xã hội
  • 社会的

    { social } , có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người...
  • 社会的习惯

    { mores } , tục lệ, tập tục
  • 社会的垃圾

    { ragtag } , (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm ((cũng) ragtag and bobtain)
  • 社会福利

    { social welfare } , (Econ) Phúc lợi xã hội.+ Phúc lợi xã hội hoặc cộng đồng nói chung. Nói chung phúc lợi xã hội được coi...
  • 社会福利的

    { social } , có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người...
  • 社会组织

    { organism } , cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức
  • 社会舆论

    { public opinion } , dư luận, công luận
  • 社会趋势

    { climate } , khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập...
  • 社区

    { community } , dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top