Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

神的

Mục lục

{divine } , thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói


{godly } , sùng đạo, ngoan đạo


{immortal } , bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử, viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp), (số nhiều) những vị thần bất tử, (số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (Ba tư)


{supernal } , (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời, ở trên trời, ở thiên đường, cao cả, cao thượng, có địa vị cao, có quyền lực cao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神的眷顾

    { providence } , sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (Providence) Thượng đế, trời, ý trời,...
  • 神的食物

    { ambrosia } , (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh, đồ cao lương mỹ vị, phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong...
  • 神秘

    Mục lục 1 {mysteriousness } , tính chất thần bí, tính chất huyền bí, tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất...
  • 神秘主义

    { occultism } , thuyết huyền bí
  • 神秘主义者

    { mystic } , người thần bí, thần bí, huyền bí, bí ẩn
  • 神秘之事

    { occult } , sâu kín, huyền bí, điều huyền bí, che khuất, che lấp, bị che khuất, bị che lấp
  • 神秘化

    { mystification } , tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang, trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu, sự đánh lừa, sự phỉnh...
  • 神秘地

    { uncannily } , kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ...
  • 神秘教

    { mysticism } , đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
  • 神秘的

    Mục lục 1 {cryptic } , bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo 2 {mysterious } , thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn...
  • 神秘的记号

    { rune } , chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2), dấu bí hiểm, dấu thần bí
  • 神秘的魅力

    { mystique } , không khí thần bí, thuật thần bí
  • 神秘研究

    { occultism } , thuyết huyền bí
  • 神秘解释

    { anagoge } , phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí
  • 神秘论

    { mysticism } , đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
  • 神童

    { prodigy } , người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường, (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
  • 神精质

    { jumpiness } , bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn, sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự thay đổi...
  • 神经

    { nerve } , (giải phẫu) dây thần kinh, ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách,...
  • 神经中枢

    { ganglion } , (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)
  • 神经中枢的

    { neural } , (thuộc) thần kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top