Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

祭司制度的

{sacerdotal } , (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 祭司的

    { sacerdotal } , (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ
  • 祭司职

    { priesthood } , (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
  • 祭司长

    { pontiff } , giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff), giáo chủ; giám mục
  • 祭司长的

    { pontifical } , (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục, làm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm;...
  • 祭品

    { sacrifice } , sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy...
  • 祭器台

    { credence } , sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
  • 祭坛

    { altar } , bàn thờ, bệ thờ, án thờ, (xem) lead
  • 祭坛前面的

    { frontal } , (thuộc) trán, đằng trước mặt, cái che mặt trước bàn thờ, mặt trước (nhà)
  • 祭坛布

    { vestment } , lễ phục; (tôn giáo) áo tế, khăn trải bàn thờ
  • 祭日

    { gala } , hội, hội hè
  • 祭日的

    { festal } , thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui
  • 祭物

    { immolation } , sự giết súc vật để cúng tế, (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì)
  • 祭碟

    { paten } , đĩa, (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh
  • 祭祀

    { sacrifice } , sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy...
  • 祭祀的

    { sacred } , (thuộc) thánh; thần thánh, của thần, thiêng liêng, bất khả xâm phạm
  • 祷告

    { pray } , cầu, cầu nguyện, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép) { rogation } , (cổ La mã) dự án luật (trình bày...
  • 祷告所

    { oratory } , nhà thờ nhỏ, nhà thờ riêng, nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện, văn hùng hồn
  • 祷告文式

    { liturgy } , nghi thức tế lễ
  • 祷告的

    { devotional } , mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện
  • 祷告者

    { prayer } , kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện, ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, lời khẩn cầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top