Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

离散的

{discrete } , riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, (triết học) trừu tượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 离瓣的

    { polypetalous } , (thực vật học) nhiều cánh (hoa)
  • 离线

    { off -line } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)
  • 离蛹

    { exarate } , thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được, đào xới
  • 离街道的

    { off -street } , phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính)
  • 离轴的

    { abaxial } , ở ngoài trục, xa trục
  • 离间

    { alienate } , làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...) { alienation } , sự làm cho giận, sự làm...
  • 离题

    Mục lục 1 {digress } , lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết), lạc đường, lạc lối 2 {digression } , sự lạc đề, sự ra ngoài...
  • 离题的

    Mục lục 1 {digressive } , lạc đề, ra ngoài đề 2 {excursive } , hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người), lan man, tản...
  • { bird } , con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có, những người...
  • 禽龙

    { iguanodon } , thằn lằn răng giông (hoá thạch)
  • 禾本的

    { graminaceous } , (thuộc) loài cỏ, (thuộc) họ lúa
  • 禾本科植物

    { grass } , cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên), (số nhiều) cây thân cỏ, (ngành mỏ) mặt đất, (từ...
  • 禾本科的

    { gramineous } , (thuộc) loài cỏ, (thuộc) họ lúa
  • 禾束堆

    { shock } , sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt...
  • 私下地

    { privately } , riêng, tư, cá nhân, tư nhân, riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp ), riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích...
  • 私下的

    { furtive } , trộm, lén lút, bí mật, ngấm ngầm { oneself } , bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh...
  • 私下知悉

    { privity } , sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)
  • 私人教师

    { mentor } , người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, (sinh vật học) giáo dục viên, mento
  • 私人的

    Mục lục 1 {intimate } , thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt; ấm cúng, chung chăn chung gối; gian...
  • 私党

    { clique } , bọn, phường, tụi, bè lũ { junta } , hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y), (xem) junta { junto } ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top