Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

私立的

{private } , riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người), lính trơn, binh nhì, lính trơn, binh nhì, chỗ kín (bộ phận sinh dục), riêng tư, kín đáo, bí mật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 私罚

    { lynch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen), hành hình kiểu...
  • 私语

    { whispering } , tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
  • 私语的

    { murmurous } , rì rầm, xì xào, róc rách, thì thầm
  • 私运

    { smuggle } , buôn lậu, mang lén, đưa lén; cất lén, buôn lậu
  • 私运入的酒

    { hooch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm
  • 私通

    { amour } , chuyện tình; chuyện yêu đương ((thường) là bất chính) { intrigue } , mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận...
  • 私通的

    { extramarital } , thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình
  • 私通者

    { fornicator } , người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng) { intrigant } , người lắm mưu đồ; người hay vận động...
  • 私通而生的

    { adulterine } , do ngoại tình mà đẻ ra, giả mạo, giả, bất chính, không hợp pháp
  • 私道

    { bypath } , đường hẻm hẻo lánh
  • 私酒

    { hooch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm
  • 秃头

    { bald } , hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm), nghèo nàn, khô khan,...
  • 秃头症

    { alopecia } , (y học) tình trạng hói, sự rụng tóc
  • 秃头的

    { bald -headed } , hói đầu, có vết lang trắng ở mặt (ngựa...), nhắm mắt làm liều việc gì { hairless } , không có tóc, sói;...
  • 秃子

    { baldicoot } , (động vật học) chim sâm cầm, (âm nhạc) người hói đầu
  • 秃鹰

    { bald eagle } , đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ { condor } , (động vật học) kền kền khoang cổ (ở Nam,Mỹ) { vulture...
  • 秃鹰之一种

    { aasvogel } , (động vật học) con kên kên (Nam Phi)
  • 秃鹰似的

    { vulturine } , (động vật học) (thuộc) kền kền ((cũng) vulturish)
  • 秃鹰的

    { vulturous } , (động vật học) (như) vulturine, (nghĩa bóng) tham tàn
  • 秃鹰类

    { buzzard } , chim ó butêo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top