Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

秘密党员

{CRYPTO } , (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật, đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 秘密地

    Mục lục 1 {confidentially } , tin cẩn, bộc bạch 2 {hugger-mugger } , sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn,...
  • 秘密地消灭

    { burke } , bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...), thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành
  • 秘密地除去

    { burke } , bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...), thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành
  • 秘密政党

    { Mafia } , băng đảng tội phạm Mafia, (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây
  • 秘密文字

    { hieroglyph } , chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc
  • 秘密活动

    { underground } , dưới đất, ngầm, (nghĩa bóng) kín, bí mật, dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện...
  • 秘密消息

    { tip } , đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều...
  • 秘密的

    Mục lục 1 {backstairs } , (số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lém lút, lén lút, bí mật, ẩn, kín 2 {cabinet } , tủ...
  • 秘密研究者

    { backroom boys } , (thông tục) những người nghiên cứu bí mật
  • 秘密结社

    { cabal } , âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), âm mưu, mưu đồ { junta } , hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây...
  • 秘密行动

    { stealth } , by stealth giấu giếm, lén lút
  • 秘密行走

    { gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén
  • 秘密警察

    { secret police } , cảnh sát mật
  • 秘密赞同者

    { CRYPTO } , (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật, đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí...
  • 秘密顾问团

    { camarilla } , nhóm cố vấn bí mật của nhà vua, bè đảng
  • 秘教的

    { esoteric } , bí truyền; bí mật, riêng tư
  • 秘方

    { secret } , kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều bí mật,...
  • 秘法

    { cabala } , (như) cabbala, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal { cabbala } , phép thần thông, pháp thuật (của người Do thái) { mystique...
  • 秘法家

    { mystagogue } , thấy tu truyền phép thần (cổ Hy,lạp)
  • 秘结

    { constipate } , (y học) làm táo bón { constipation } , (y học) chứng táo bón
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top