Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

移往

{migrate } , di trú; ra nước ngoài, chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác)


{migration } , sự di trú, sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác), đoàn người di trú; bầy chim di trú



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 移往新居

    { rehouse } , đưa đến ở nhà khác, chuyển nhà mới
  • 移情作用的

    { empathy } , (tâm lý học) sự thấu cảm
  • 移来

    { immigrate } , nhập cư, cho nhập cư
  • 移来的

    { immigrant } , nhập cư (dân...), dân nhập cư
  • 移栽机

    { transplanter } , (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy, dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng
  • 移植

    Mục lục 1 {colonise } , chiếm làm thuộc địa, lập thuộc địa, định cư, ở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực...
  • 移植术

    { grafting } , sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
  • 移植机

    { transplanter } , (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy, dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng
  • 移植法

    { transplantation } , (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa), sự di thực, (y học) sự cấy, sự ghép
  • 移植泥刀

    { trowel } , (kiến trúc) cái bay (của thợ nề), (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con), (nghĩa bóng) nịnh nọt...
  • 移植物

    { implant } , (+ in) đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen), (từ hiếm,nghĩa...
  • 移殖

    { colonisation } , sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá { colonization } , sự chiếm làm thuộc địa
  • 移民

    Mục lục 1 {emigrant } , di cư, người di cư 2 {emigrate } , di cư, (thông tục) đổi chỗ ở, đưa (ai) di cư 3 {emigration } , sự di...
  • 移民的

    { emigrant } , di cư, người di cư { emigratory } , di cư { immigrant } , nhập cư (dân...), dân nhập cư
  • 移民者

    { settler } , người giải quyết (vấn đề), người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, (từ lóng) đòn quyết...
  • 移注

    { decantation } , sự gạn, sự chắt { transfuse } , rót sang, đổ sang, chuyển sang, (y học) truyền (máu), truyền, truyền thụ
  • 移流

    { advection } , (khí tượng) bình lưu
  • 移电性

    { electrotaxis } , (sinh học) tính theo điện
  • 移相

    { dephasing } , (vật lý) sự lệch pha
  • 移置

    { displace } , đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức (một công chức...), chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top