Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

空袭

{air raid } , cuộc oanh tạc bằng máy bay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空论

    { doctrinairism } , tính lý luận cố chấp { ideology } , sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...),...
  • 空论家

    { doctrinaire } , nhà lý luận cố chấp, hay lý luận cố chấp; giáo điều { doctrinarian } , nhà lý luận cố chấp, hay lý luận...
  • 空论的

    { closet } , buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp...
  • 空话

    Mục lục 1 {bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường...
  • 空调设备

    { air -conditioning } , sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt
  • 空谈

    Mục lục 1 {buncombe } , lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn 2 {burble } , nói...
  • 空谈家

    { pedant } , người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm { theorist } , nhà lý luận
  • 空谈的

    { theoretic } , (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết,(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế
  • 空谈者

    { talker } , người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên, người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người...
  • 空车

    { deadhead } , người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền
  • 空转

    { Idle } , ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất...
  • 空运

    { airlift } , cầu hàng không { wing } , (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt), sự bay, sự cất cánh;...
  • 空运物资

    { airlift } , cầu hàng không
  • 空运的

    { airborne } , không vận, (quân) được tập luyện để tác chiến trên không, bay, đã cất cánh
  • 空闲

    Mục lục 1 {disengagement } , sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải...
  • 空闲的

    Mục lục 1 {disengaged } , (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm, bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả...
  • 空间

    Mục lục 1 {airspace } , vùng trời, không phận 2 {interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng...
  • 空间地

    { spatially } , (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian
  • 空间性

    { extensity } , tính không gian, tính mở rộng
  • 空间性的

    { spatial } , (thuộc) không gian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top