Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立前提

{premises } , ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi, business premises, cơ ngơi kinh doanh, (pháp lý) các chi tiết về tài sản, tên người... đã được ghi rõ trong phần đầu của một hợp đồng hợp pháp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立功

    { supererogation } , sự làm quá bổn phận mình
  • 立即

    Mục lục 1 {directly } , thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp 2 {forthright } , thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả...
  • 立即回电报

    { rewire } , mắc lại dây điện của (một toà nhà )
  • 立即的

    { immediate } , trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh { instant } , lúc, chốc lát, (từ...
  • 立场

    Mục lục 1 {footing } , chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn,...
  • 立契约

    { covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 立契约的人

    { contractor } , thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), (giải...
  • 立契转让

    { deed } , việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, (xem) very, (từ...
  • 立定

    { halt } , sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt) ga xép, dừng chân, nghỉ chân, cho dừng...
  • 立宪

    { constitutionalism } , chủ nghĩa hợp hiến { constitutionalize } , bắt phải theo hiến pháp; hiến pháp hoá
  • 立宪的

    { constitutional } , (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất,...
  • 立方

    { cube } , (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học)...
  • 立方体

    { cube } , (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học)...
  • 立方体的

    { cubic } /\'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic { cubical...
  • 立方公尺

    { stere } , mét khối
  • 立方形

    { cube } , (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học)...
  • 立方形的

    { cubic } /\'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic { cubiform...
  • 立方的

    { cubic } /\'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic { cubical...
  • 立方米

    { stere } , mét khối
  • 立有圆柱的

    { columned } , hình cột, hình trụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top