Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立遗嘱之人

{testate } , có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc lại


{testator } , người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立陶宛人

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛人的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛语的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 竖板

    { footboard } , bậc lên xuống (pử xe), chỗ để chân (của người lái xe) { riser } , người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa...
  • 竖框

    { mullion } , thanh song (ở cửa sổ)
  • 竖琴

    { harp } , (âm nhạc) đàn hạc, đánh đàn hạc, (nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
  • 竖琴似的

    { lyrate } , hình đàn lia
  • 竖琴状的

    { lyrate } , hình đàn lia
  • 竖琴的一种

    { sackbut } , (từ cổ,nghĩa cổ) trombon (nhạc khí)
  • 竖的

    { Vertical } , thẳng đứng, đứng, (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm, (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh...
  • 竖着锚

    { apeak } , (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng
  • 竖立的

    { erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen)...
  • 竖立着

    { upright } , đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng,...
  • 竖笛

    { clarinet } , (âm nhạc) clarinet { clarionet } , (âm nhạc) clarinet
  • 竖管

    { standpipe } , (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà), ống đo áp, cột lấy nước...
  • 竖起

    { erection } , sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 竖起的

    { cocked } , vểnh lên, hếch lên { prick } , sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi,...
  • 竖起耳朵的

    { prick -eared } có tai vểnh (chó...)
  • 竖锯

    { jigsaw } , (kỹ thuật) cưa xoi, trò chơi lắp hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top