Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

第三位的

{tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第三十

    { thirtieth } , thứ ba mươi, một phần ba mươi, người thứ ba mươi; vật thứ ba mươi
  • 第三姿势

    { tierce } , thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt), (đánh bài) bộ ba con liên tiếp, thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít),...
  • 第三方

    { third party } , người thứ ba, bên thứ ba
  • 第三日

    { third } , thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 第三桅上帆

    { skysail } , buồm cánh chim ((cũng) sky,scraper)
  • 第三档

    { third } , thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 第三次答辩

    { rebutter } , lời phản kháng của bị cáo
  • 第三的

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三纪

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三纪下层

    { Eocene } , (địa lý,địa chất) thế eoxen
  • 第三维

    { third dimension } , (the third dimension) chiều cao
  • 第三者

    { third party } , người thứ ba, bên thứ ba
  • 第三速率

    { third } , thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 第三重音

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第九

    { ninth } , thứ chín, một phần chín, người thứ chín; vật thứ chín; ngày mồng chín { ninthly } , chín là
  • 第九十

    { ninetieth } , thứ chín mươi, một phần chín mươi, người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi
  • 第二

    { secondly } , hai là
  • 第二十个

    { twentieth } , thứ hai mươi, một phần hai mươi, người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi
  • 第二十的

    { vigesimal } , gồm 20 (phần, đơn vị), thứ 20, nhị thập phân (hệ đếm)
  • 第二名

    { second } , thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top