- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
第十二个的
{ dozenth } , thứ mười hai -
第十二的
{ dozenth } , thứ mười hai { twelfth } , thứ mười hai, một phần mười hai, người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười... -
第十二音
{ twelfth } , thứ mười hai, một phần mười hai, người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai -
第十五的
{ fifteenth } , số mười lăm, nhóm mười lăm người, (thể dục,thể thao) một bên đội bóng bầu dục (gồm 15 cầu thủ), (the... -
第十八
{ eighteenth } , thứ mười tám, một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám -
第十八日
{ eighteenth } , thứ mười tám, một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám -
第十八的
{ eighteenth } , thứ mười tám, một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám -
第十六
{ sixteenth } , thứ mười sáu, một phần mười sáu, người thứ mười sáu; vật thứ mười sáu; người mười sáu, (âm nhạc)... -
第十四
{ fourteenth } , thứ mười bốn, một phần mười bốn, người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn -
第四
{ fourth } , thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth)... -
第四十
{ fortieth } , thứ bốn mươi, một phần bốn mươi, người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi -
第四十个的
{ fortieth } , thứ bốn mươi, một phần bốn mươi, người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi -
第四十的
{ fortieth } , thứ bốn mươi, một phần bốn mươi, người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi -
第四胃
{ abomasum } , dạ múi khế túi (động vật nhai lại) -
第四附加名
{ agnomen } /æg\'nɔminə/, tên hiệu, tên lóng -
笼
{ cage } , lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng,... -
笼头
{ halter } , dây thòng lọng, sự chết treo, ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...), treo cổ (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
笼络
{ cajolement } , kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ { palaver } , lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc... -
笼络者
{ embracer } , kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà -
笼统讲
{ generalize } , tổng quát hoá; khái quát hoá, phổ biến, nói chung, nói chung chung
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.