- Từ điển Trung - Việt
等时的
{isochronal } , chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời
{isochronous } , chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
等时线
{ isochrone } , đường đẳng thời -
等气压图
{ isallobar } , đường trên bản đồ nối những điểm có cùng áp suất không khí trong một thời gian nhất định nào đó -
等渗的
{ isotonic } , bảo toàn thứ tự -
等温的
{ isothermal } , đẳng nhiệt, (như) isotherm -
等温线
{ isotherm } , (khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) isothermal) { isothermal } , đẳng nhiệt, (như) isotherm -
等温线的
{ isothermal } , đẳng nhiệt, (như) isotherm -
等熵
{ isentropic } , (vật lý) thuộc đẳng entropi -
等熵的
{ isentropic } , (vật lý) thuộc đẳng entropi -
等熵线
{ isentropic } , (vật lý) thuộc đẳng entropi -
等电位的
{ equipotential } , (Lý) đẳng thế { isoelectric } , (vật lý) đẳng điện -
等电子
{ isoelectronic } , có ùng số electron, đồng electron -
等相位
{ equiphase } , (Tech) đẳng vị tướng -
等相位的
{ equiphase } , (Tech) đẳng vị tướng -
等磁偏线
{ isoclinic } , đẳng khuynh, đường đẳng khuynh -
等磁力的
{ isodynamic } , đẳng từ -
等磁力线
{ isodynamic } , đẳng từ -
等等
{ et cetera } , vân vân ((viết tắt) etc) { etc } , nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê) -
等等之物
{ etceteras } , những thứ kèm theo; đồ linh tinh -
等级
Mục lục 1 {class } , giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh)... -
等级较低者
{ junior } , trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi hơn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.