Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

签名于下

{underwrite } , ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới, bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 签名于末尾

    { undersign } , ký ở dưới, ký vào (một bức thư)
  • 签名者

    { signer } , người ký kết, bên ký kết
  • 签子

    { prod } , vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc, cú chọc, cú đấm, cú thúc, chọc, đâm, thúc, (nghĩa bóng) thúc giục, khích...
  • 签字

    { ink } , mực (để viết, in), nước mực (của con mực), đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in) { signature } , chữ ký, (âm nhạc)...
  • 签署

    { endorse } , chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện), xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...);...
  • 签署者

    { subscriber } , người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký tên dưới đây
  • 签证

    { visa } , thị thực (ở hộ chiếu), đóng dấu thị thực cho { vise } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice
  • 签过字的

    { signatory } , đã ký hiệp ước (nước...), bên ký kết, nước ký kết
  • { simplified } , đã rút gọn, đã được đơn giản
  • 简便厨房

    { kitchenette } , bếp nhỏ
  • 简便计算表

    { ready reckoner } , (toán học) bảng tính sẵn
  • 简便饮食店

    { eatery } , (từ lóng) (như) eating,house
  • 简写

    { logogram } , dấu tốc ký, câu đố chữ
  • 简写为

    { nano } , Tiền tố chỉ một phần tỷ
  • 简化

    { predigest } , nấu nướng (thức ăn) làm sao cho dễ tiêu hoá, viết (sách ) làm sao cho dễ hiểu { reduction } , sự thu nhỏ, sự...
  • 简化主义

    { simplism } , sự làm ra vẻ giản dị, sự làm ra vẻ mộc mạc; sự làm ra vẻ hồn nhiên
  • 简化法

    { reductionism } , giản hoá luận
  • 简化物

    { simplifier } , người làm đơn giản, cái làm cho đơn giản
  • 简化论

    { reductionism } , giản hoá luận
  • 简单

    { briefness } , tính ngắn gọn, tính vắn tắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top