Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

算命者

{soothsayer } , thầy bói



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 算子

    { operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 算帐

    { numerate } , giỏi toán
  • 算术

    { arithmetic } , số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical
  • 算术上的

    { arithmetical } , (thuộc) số học, cộng
  • 算术化

    { arithmetization } , sự số học hoá
  • 算术家

    { arithmetician } , nhà số học
  • 算术的

    { arithmetic } , số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical { arithmetical } , (thuộc) số học, cộng
  • 算法语言

    { algol } , (vt của ALGOrithmic Language) tên một ngôn ngữ lập trình
  • 算盘

    { abaci } , bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột { abacus } , bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột
  • 算账

    { account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải...
  • 算错

    { miscalculate } , tính sai, tính nhầm
  • 箝制

    { strangulation } , (y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
  • 箝制言论

    { gag } , vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi,...
  • 箝口物

    { gag } , vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi,...
  • Mục lục 1 {canal } , kênh, sông đào, (giải phẫu) ống 2 {duct } , ống, ống dẫn 3 {ductus } , (giải phẩu) ống, ductus arteriosus,...
  • 管乐器

    { pipe } , ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê,cốt), (giải...
  • 管制

    { surveillance } , sự giám sát
  • 管区

    { abbacy } , chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện { prefecture } , quận, chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận...
  • 管口

    { nozzle } , miệng, vòi (ấm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm { orificium } , lổ, miệng
  • 管口的

    { orificial } , xem orifice chỉ thuộc về
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top