Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粘住

{stick } , cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm, (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ, đợt bom, (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê, (xem) cross, ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó, (xem) cut, muốn phải đòn, đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm (cọc) để đỡ cho cây, ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)..., (ngành in) xếp (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng, cắm, dựng đứng, đứng thẳng, dính, ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục, trung thành với, dán, dán lên, dán lại, ghi vào (sổ...), chịu đựng đến cùng, đòi; đạt được (cái gì), khiên trì, bám vào (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...), không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại, bị sa lầy một cách tuyệt vọng, (xem) gizzard, (xem) mud, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu, hắn tham ô một ít tiền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粘住的

    { clingy } , dính (bùn, đất sét...), sát vào người (quần áo...)
  • 粘冰冰

    { clamminess } , trạng thái lạnh và ẩm ướt, trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh)
  • 粘剂

    { adhesive } , dính, bám chắc, chất dính, chất dán
  • 粘合

    Mục lục 1 {agglutinate } , dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất...
  • 粘合剂

    { bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu...
  • 粘土

    { clay } , đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)...
  • 粘土似的

    { argillaceous } , (thuộc) đất sét; có sét
  • 粘土封口

    { bod } , người (nhất là đàn ông)
  • 粘土的

    { argillaceous } , (thuộc) đất sét; có sét { clayey } , như đất sét; có sét
  • 粘块

    { grume } , chất dính nhớt, chất lầy nhầy, (y học) cục máu đông
  • 粘度计

    { viscometer } , (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt
  • 粘性

    Mục lục 1 {glutinosity } , tính dính 2 {mucosity } , chất nhớt 3 {sliminess } , sự bùn lầy nhầy nhụa, sự nhớt nhát, sự nhớ...
  • 粘性之物

    { glue } , keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào
  • 粘性物

    { goo } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp
  • 粘性的

    Mục lục 1 {agglutinant } , chất dính 2 {dauby } , bôi bác, lem nhem (bức vẽ), dính nhớp nháp 3 {glutinous } , dính, dính như keo, gạo...
  • 粘板岩

    { argillite } , (khoáng chất) Acgilit
  • 粘液

    Mục lục 1 {mucilage } , (sinh vật học) chất nhầy 2 {mucus } , nước nhầy 3 {phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính...
  • 粘液囊

    { bursa } , (giải phẫu) bìu, túi, túi hoạt dịch
  • 粘液性的

    { mucous } , nhầy
  • 粘液水肿

    { myxedema } , (y học) phù phiếm { myxoedema } , (y học) phù phiếm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top