Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粮草

{forage } , thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ, sự cắt cỏ (cho súc vật ăn), sự lục lọi; sự tìm tòi, sự tàn phá; cuộc đánh phá, cho (ngựa...) ăn cỏ, lấy cỏ ở (nơi nào), lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì), tàn phá, cướp phá, đánh phá, đi cắt cỏ (cho súc vật ăn), lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh phá


{provender } , cỏ khô (cho súc vật),(đùa cợt) thức ăn (cho người)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粮袋

    { haversack } , túi dết
  • 粮食

    Mục lục 1 {commissariat } , (quân sự) cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng...
  • 粮食不足

    { dearth } , sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém
  • 粮食交易所

    { corn -exchange } , nơi mua bán ngũ cốc
  • 粮食供应

    { provisionment } , sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm
  • 粮食征购商

    { purveyor } , nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)
  • 粮食补给

    { commissariat } , (quân sự) cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười...
  • 粽钩

    { heddles } , (nghành dệt) dây go (ở khung cửi)
  • { extractive } , để chiết, giống chất chiết, khai khoáng, vật chiết, chất chiết
  • 精制的

    { purificatory } , làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế
  • 精制者

    { purifier } , người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế
  • 精力

    Mục lục 1 {energy } , nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều)...
  • 精力充沛地

    { energetically } , mạnh mẽ, hăng hái { lustily } , mạnh mẽ, cường tráng
  • 精力充沛的

    Mục lục 1 {full-blooded } , ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương 2 {high-powered } , chức trọng...
  • 精力旺盛

    { verdure } , màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi, (nghĩa bóng) sự tươi tốt, (nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái,...
  • 精力旺盛的

    { energetic } , mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động { sthenic } , (y học) cường tim mạch (bệnh)
  • 精包

    { spermatophore } , bó sinh tinh
  • 精华

    Mục lục 1 {choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được...
  • 精华录

    { excerption } , sự trích, sự trích dẫn, tập bài trích, tuyển tập bài trích
  • 精囊

    { spermary } , (động vật học) dịch hoàn, túi tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top