Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

糊涂的

{silly } , ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối, mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn), (thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại


{simple } , đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm, người ngu dại; người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá (chữa bệnh), phải mổ để chữa bệnh điên


{woozy } , (THGT) cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn như sau khi uống rượu quá nhiều , (THGT) tinh thần lẫn lộn, mụ người



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 糊涂虫

    { slob } , (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người ngớ ngẩn vụng về
  • 糊涂话

    { drivel } , nước dãi, mũi dãi (của trẻ con), lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, chảy dãi,...
  • 糊状物

    { mash } , hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền...
  • 糊状的

    { mushy } , mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt { soupy } , như xúp, lõng bõng như canh
  • 糊粉

    { aleuron } , (thực vật học) hạt alơron { aleurone } , (thực vật học) hạt alơron
  • 糊粉粒

    { aleurone } , (thực vật học) hạt alơron
  • 糊精

    { dextrin } , (hoá học) đextrin
  • 糊药

    { poultice } , thuốc đắp, đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...)
  • 糊里糊涂的

    { slap -happy } , (từ lóng) nhộn, vui tếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) say đòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch
  • 糕饼

    { confectionery } , mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
  • 糕饼制造

    { confectionery } , mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
  • { sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc...
  • 糖一般的

    { sugary } , có đường, ngọt, (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật
  • 糖化作用

    { saccharification } , (hoá học) sự hoá đường
  • 糖厂

    { sugar -refinery } , nhà máy tinh chế đường
  • 糖原生成

    { glycogenesis } , sự tạo glucogen
  • 糖原质

    { glycogen } , (hoá học) Glucogen
  • 糖块

    { sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc...
  • 糖定量法

    { saccharimetry } , (hoá học) phép đo độ đường
  • 糖尿病

    { diabetes } , (y học) bệnh đái đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top