- Từ điển Trung - Việt
紧随
{heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh, gót A,sin, điểm dễ bị tổn thương, theo sát gót ai, đã cho vào sáu tấm đem đi, lẽo đẽo theo sau chủ (chó), theo sát gót ai, đứng chờ mỏi gối, (xem) down, vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy, chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai, (xem) hairy, lộn tùng phèo, gót sắt; sự áp chế tàn bạo, chết, (từ lóng) nhảy cỡn lên, bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai, rách gót (bít tất), đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới, (xem) turn, chết, bị giày xéo, sống dưới gót giày, đóng (gót giày); đan gót (bít tất), theo sát gót, (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn), (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn), giậm gót chân (khi nhảy múa), (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
紧靠
{ abut } , (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với, (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau -
紧靠着的
{ immediate } , trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh -
紫丁花
{ lilac } , (thực vật học) cây tử đinh hương, có màu hoa tử đinh hương, có màu hoa cà -
紫云英属
{ astragalus } , (giải phẫu) xương xên, (thực vật học) cây đậu ván dại -
紫外线
{ ultra -violet } , cực tím, tử ngoại -
紫外线的
{ ultraviolet } , (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ), (thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím) -
紫威科树木
{ jacaranda } , (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương -
紫斑病
{ purpura } , (y học) ban xuất huyết -
紫景天
{ orpin } , (thực vật học) cỏ cảnh thiên { orpine } , (thực vật học) cỏ cảnh thiên -
紫杉
{ yew } , (thực vật học) cây thuỷ tùng ((cũng) yew,tree), gỗ thuỷ tùng -
紫梗原虫胶
{ sticklac } , gôm thỏi; thỏi gôm -
紫檀
{ rosewood } , gỗ hồng mộc -
紫水晶
{ amethyst } , (khoáng chất) Ametit, thạch anh tím -
紫水晶的
{ amethystine } , (thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím -
紫癜
{ purpura } , (y học) ban xuất huyết -
紫癜的
{ purpuric } , (y học) (thuộc) bệnh ban xuất huyết -
紫石英
{ amethyst } , (khoáng chất) Ametit, thạch anh tím -
紫石英色
{ amethystine } , (thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím -
紫繁篓
{ pimpernel } , (thực vật học) cây phiền l -
紫红的
{ amaranthine } , (thực vật học) đỏ tía, (thơ ca) bất diệt, bất tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.