Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

紫蓝色的

{indigo } , cây chàm, thuốc nhuộm chàm, bột chàm, màu chàm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 紫藤

    { wistaria } , (thực vật học) cây đậu tía { wisteria } , (THựC) cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa...
  • { tire } , (như) tyre, làm mệt mỏi, làm mệt nhọc, làm chán, mệt, mệt mỏi, chán, không thiết, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang...
  • 累犯

    { jailbird } , Cách viết khác : gaolbird { recidivism } , sự phạm lại (tội)
  • 累的

    { tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc, chán
  • 累积

    Mục lục 1 {accumulation } , sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm...
  • 累积的

    { accumulative } , chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được, thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)...
  • 累计

    { grand total } , tổng cộng
  • 累计达

    { run into } , chạy vào trong, mắc vào, rơi vào, va phải, đụng phải, hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành, ngẫu nhiên...
  • 累赘

    Mục lục 1 {encumbrance } , gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều...
  • 累赘的

    Mục lục 1 {burdensome } , đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho, làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi 2 {cumbersome } , ngổn...
  • 累进的

    { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ...
  • 絮凝作用

    { flocculate } , kết bông, kết thành cụm như len
  • 絮凝器

    { flocculator } , chất kết bông
  • 絮叨不休

    { natter } , nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng
  • 絮叨的

    { iterative } , nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại, (ngôn ngữ học) lặp
  • 絮状云

    { floccus } , cụm (xốp như len)
  • 絮状物

    { floccule } , bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus)
  • 繁忙

    { busyness } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm,...
  • 繁忙季节

    { high season } , mùa nghỉ mát
  • 繁文缛节

    { red tape } , thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy, quan liêu, quan liêu giấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top