Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纪念章

{medal } , huy chương, mề đay, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纪念节

    { commemoration } , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự...
  • { abb } , (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải)
  • 纬向条花

    { barre } , xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
  • 纬度

    { latitude } , độ vĩ; đường vĩ, ((thường) số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi
  • 纬度的

    { latitudinal } , (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ, (thuộc) bề rộng
  • 纬线

    { woof } , sợi khổ (của tấm vải)
  • 纯一发生

    { homogenesis } , sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát sinh
  • 纯净

    { pureness } , sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng { purity } , sự sạch,...
  • 纯净化的

    { sublimate } , (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa[\'sʌblimeit], (hoá học) làm thăng hoa, lọc, làm cho trong sạch, lý...
  • 纯净的

    { pure } , trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết,...
  • 纯利润

    { net profit } , (Econ) Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
  • 纯化

    Mục lục 1 {depuration } , sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế 2 {purification } , sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế,...
  • 纯化剂

    { decontaminant } , chất khử nhiễm
  • 纯化的

    { rarefied } , đã loâng đi (không khí)
  • 纯化论者

    { purist } , (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý
  • 纯合性

    { homozygosity } , (sinh học) tình trạng đồng hợp tử
  • 纯地蜡

    { ceresin } , (hoá học) xêrexin
  • 纯文学

    { belles -lettres } , văn chương
  • 纯文学作者

    { belletrist } , nhà văn; nhà văn học
  • 纯文学的

    { belletristic } , (thuộc) văn chương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top