Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

纯蛋卷

{omelet } , trứng tráng, (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 纯血种的

    { clean -bred } , thuần chủng, không lai
  • 纯血统地

    { pursang } , (động vật học) thuần chủng
  • 纯金

    { bullion } , nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), bằng vàng nén, bằng bạc nén
  • 纰角鹿

    { koodoo } , (động vật học) linh dương cuddu (Nam,phi) { kudu } , (động vật học) linh dương cuddu (Nam,phi)
  • { voile } , (nghành dệt) voan, sa { yarn } , sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, (thông tục) nói chuyện huyên...
  • 纱丽

    { saree } , xari (quần áo của phụ nữ ấn độ) { sari } , xari (áo quần của phụ nữ Ân,độ)
  • 纱似

    { gauziness } , tính chất như sa
  • 纱似的

    { gauzy } , mỏng nhẹ như sa
  • 纱头

    { thrum } , đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, xô bồ, cả tốt lẫn xấu, dệ bằng đầu...
  • 纱布

    { gauze } , sa, lượt, (y học) gạc (để buộc vết thương), màn sương mỏng; làn khói nhẹ, (kỹ thuật) lưới thép mịn { pledget...
  • 纱带

    { galloon } , dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa)
  • 纱的一种

    { tiffany } , (nghành dệt) the, sa
  • 纱锭

    { spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối
  • 纲要

    { apercu } , tổng quan, đại cương { program } , chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng...
  • 纲领

    { creed } , tín điều, tín ngưỡng
  • 纳妾

    { concubinage } , sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu, sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức, thân phận vợ lẽ, thân...
  • 纳税人

    { taxpayer } , người đóng thuế
  • 纳税额

    { ratal } , tổng số tiền thuế địa phương
  • 纳粹主义

    { nazism } , chủ nghĩa quốc xã
  • 纳粹党人

    { Nazi } , đảng viên đảng Quốc xã (Đức), Quốc xã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top