Xem thêm các từ khác
-
细小的
{ exiguous } , chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi { fine } , tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả... -
细小部分
{ thief } , kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, (xem) Latin -
细尖
{ apiculus } , đầu nhỏ; đỉnh nhỏ -
细工
{ mounting } , sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung -
细工品
{ workpiece } , vật chưa thành phẩm -
细布
{ delaine } , hàng len mỏng -
细带
{ fasciola } , (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp, sâu lá { ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học)... -
细弹簧
{ hairspring } , dây tóc (đồng hồ) -
细微
Mục lục 1 {fineness } , vẻ đẹp đẽ, tính tế nhị, tính tinh vi, tính cao thượng, sự đủ tuổi (vàng, bạc), vị ngon (của... -
细微区别
{ subtilize } , làm cho tinh tế, làm cho tế nhị, trở nên tinh tế, trở nên tế nhị -
细微地
{ slimly } , xem slim, mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian xảo -
细微差别
{ nuance } , sắc thái -
细微的
Mục lục 1 {nice } , (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ;... -
细微的迹象
{ inkling } , lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc -
细心
Mục lục 1 {cautiousness } , tính thận trọng, tính cẩn thận 2 {circumspection } , sự thận trọng 3 {leeriness } , tính ranh mãnh, tính... -
细心的
Mục lục 1 {chary } , thận trọng, cẩn thận, dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...) 2 {circumspect } , thận trọng 3 {leery } ,... -
细想
Mục lục 1 {brood } , lứa, ổ (gà con, chim con...), đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, ấp (gà), suy nghĩ ủ ê,... -
细想过的
{ advised } , am hiểu, hiểu biết, đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng -
细支气管
{ bronchiole } , nhánh cuống phổi nhỏ -
细木匠业
{ joinery } , nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà), đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.