Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

细菌植物

{schizomycete } , (thực vật học) thực vật phân sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 细菌的

    { bacterial } , (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn
  • 细菌素

    { bacteriocin } , thuốc kháng sinh làm bằng vi khuẩn
  • 细褶皱

    { plication } , sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp, (địa lý,địa chất) nếp uốn
  • 细说

    { dilatancy } , khả năng phình ra, trương ra { expatiate } , (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề), (thường),...
  • 细软

    { delicacy } , sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh,...
  • 细长

    { slightness } , tính mỏng mảnh; tầm vóc mảnh khảnh, sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể
  • 细长三角旗

    { pennant } , (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant), (như) pennon { pennon } , cờ hiệu, cờ đoàn,...
  • 细长披肩

    { pelerine } , áo choàng (đàn bà)
  • 细长的

    Mục lục 1 {gracile } , mảnh dẻ, thanh thanh 2 {lank } , gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc) 3 {lathy } , mỏng mảnh...
  • 细长的孔

    { slot } , đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren, cửa sàn...
  • 细长的茎

    { cane } , cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh),...
  • 细长足的

    { spidery } , (như) spiderlike, có lắm nhện
  • 细雨

    { drizzle } , mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi { mizzle } , mưa phùn, mưa bụi, mưa phùn, mưa bụi, (từ lóng) rút lui, bỏ trốn,...
  • 细面条

    { vermicelli } , bún, miến
  • 细颈瓶

    { flask } , túi đựng thuốc súng, bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm), chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da,...
  • 细香葱

    { chive } , một loại lá thơm dùng làm gia vị
  • 细麻布的

    { lawny } , (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều c
  • { plait } , đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat), bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng)...
  • 织余

    { thrum } , đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, xô bồ, cả tốt lẫn xấu, dệ bằng đầu...
  • 织入的

    { inwrought } , xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top