Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结构语言学

{structuralism } , thuyết kết cấu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结果

    Mục lục 1 {aftermath } , (như) after,grass, hậu quả, kết quả (thường là tai hại) 2 {consequence } , hậu quả, kết quả, (toán...
  • 结果为

    { eventuate } , hoá ra là, thành ra là, ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra
  • 结果实

    Mục lục 1 {bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • 结果实的

    { prolific } , sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả), đầy phong phú
  • 结果成为

    { pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề...
  • 结果是

    { ensue } , xảy ra sau đó, (+ from, on) sinh ra từ, (kinh thánh) tìm kiếm { follow } , cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng...
  • 结果的

    { resultant } , kết quả, (vật lý), (toán học) tổng hợp, (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực { sequent } , liên tục,...
  • 结核的

    { tubercular } , (thực vật học) (thuộc) nốt rễ, (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao
  • 结核菌素

    { tuberculin } , (y học) Tubeculin
  • 结水珠

    { sweat } , mồ hôi, \" Mồ hôi\" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công...
  • 结浆果的

    { baccate } , mềm như quả mọng, có quả mọng { bacciferous } , (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng { berried } , (thực...
  • 结球果的

    { coniferous } , (thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách
  • 结疤

    { scar } , (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau...
  • 结痂

    { scab } , vảy (ở vết thương, , ,), bệnh ghẻ ((thường) ở cừu), bệnh nấm vảy (ở cây), (từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa...
  • 结痂的

    { scabby } , có đóng vảy, ghẻ, hèn hạ, đê tiện
  • 结盟

    Mục lục 1 {align } , sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng 2 {alignment } , sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng 3 {ally...
  • 结石

    Mục lục 1 {calculi } , (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính, (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận) 2 {calculus } , (số nhiều...
  • 结石学

    { lithology } , (địa lý,ddịa chất) khoa học về đá, thạch học, (y học) khoa sỏi
  • 结石症的

    { calculous } , (y học) có sỏi (thận)
  • 结石的

    { calculous } , (y học) có sỏi (thận) { lithic } , (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top