Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绞车

{winch } , (kỹ thuật) tời, (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu, kéo bằng tời


{wind } , gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绞首台

    { gibbet } , giá treo cổ, giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, (kỹ thuật) cần trục, treo cổ, nêu lên để dè bỉu, nêu...
  • 统一

    Mục lục 1 {Consolidate } , làm (cho) chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc 2 {reunion...
  • 统一代码

    { unicode } , bộ mã tiêu chuẩn quốc tế đa ngôn ngữ (tiêu chuẩn mã hoá ký tự 16 bit (do Unicode Consortium phát triển trong thời...
  • 统一公债

    { consols } , ((viết tắt) của consolidated,annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)
  • 统一办公室

    { open -plan } , không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà)
  • 统一化

    { unionization } , sự tổ chức thành công đoàn
  • 统一性

    { oneness } , tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính...
  • 统一的

    { uniform } , đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân) quân phục, (quân...
  • 统帅

    { command } , lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự...
  • 统治

    Mục lục 1 {dominion } , quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối, lãnh địa (phong kiến), lãnh thổ...
  • 统治上的

    { governmental } , (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền
  • 统治地区

    { rulership } , sự thống trị, quyền lực
  • 统治权

    { imperium } , quyền tuyệt đối, đế quốc, (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi hành luật pháp { mastery...
  • 统治民族

    { herrenvolk } , giống người thượng đẳng, (phát xít Đức coi người Đức là giống người thượng đẳng)
  • 统治的

    { regnant } , đang trị vì, đang thịnh hành; đang được ưa chuộng { ruling } , sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ...
  • 统治者

    Mục lục 1 {archon } , (sử học) quan chấp chính (cổ Hy,Lạp) 2 {dey } , quốc trưởng An,giê,ri (trước 1830) 3 {governor } , kẻ thống...
  • 统治者的

    { gubernatorial } , (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến, (thuộc) chính phủ, (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú
  • 统统

    { Total } , tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới, lên tới, tổng...
  • 统觉

    { apperception } , (tâm lý học) tổng giác
  • 统计

    { Statistics } , thống kê, khoa học thống kê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top