Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

绿宝石

{beryl } , (khoáng chất) berin


{emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 绿岩

    { greenstone } , Pocfia lục, Nefrit
  • 绿帘石

    { epidote } , (khoáng chất) epidot
  • 绿树

    { greenery } , cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây
  • 绿洲

    { oases } , (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái { oasis } , (địa lý,địa chất)...
  • 绿灯

    { green light } , đèn xanh (tín hiệu giao thông), (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)
  • 绿灰色的

    { glaucous } , xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như quả nho...)
  • 绿玉

    { aquamarine } , ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển { greenstone } , Pocfia lục, Nefrit
  • 绿玉石

    { beryl } , (khoáng chất) berin
  • 绿的

    { green } , xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin,...
  • 绿皮层

    { phelloderm } , (thực vật học) lục bì
  • 绿皮苹果

    { greening } , (thực vật học) táo lục
  • 绿盘岩

    { propylite } , (khoáng chất) Propilit
  • 绿眼睛的

    { green -eyed } , ghen, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • 绿石英

    { prase } , (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ
  • 绿矾

    { copperas } , (hoá học) sắt II sunfat kết tinh
  • 绿砂

    { greensand } , cát xanh
  • 绿磷

    { greenwood } , rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
  • 绿色

    Mục lục 1 {grassiness } , tình trạng cỏ dồi dào 2 {green } , xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa...
  • 绿色的

    { herbaceous } , (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo { jade } , ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa...
  • 绿色盲

    { deuteranopia } , (y học) tật mù màu lục { green -blind } , (y học) mắc chứng mù màu lục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top