Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

编入索引中

{index } , ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê, (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, (toán học) số mũ, (ngành in) dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo, bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ), cấm lưu hành (một cuốn sách...), chỉ rõ, là dấu hiệu của



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 编入预算

    { budget } , ngân sách, ngân quỹ, túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối, dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
  • 编写

    { Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế...
  • 编写剧本

    { dramatize } , soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...), kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện, được...
  • 编制

    { framing } , sự làm khung; sự đựng khung, sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình), bộ khung; bộ sườn
  • 编制目录

    { schedule } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời...
  • 编制者

    { organizer } , người tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn
  • 编剧

    { dramatization } , sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm...
  • 编剧家

    { scenarist } , người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn kịch bản { screenwriter } , người viết kịch bản...
  • 编发辫

    { cue } , (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc...
  • 编史

    { historiography } , việc chép sử; thuật chép sử
  • 编号

    { no . } , (viết tắt) của number { Numbering } , sự ghi số vào cái gì; sự đánh số
  • 编后记

    { afterword } , lời bạt (cuối sách)
  • 编年史

    { chronicle } , sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), sự kiện lặt vặt; tin vặt...
  • 编年史作者

    { annalist } , người chép sử biên niên
  • 编年史的

    { annalistic } , (thuộc) nhà chép sử biên niên
  • 编成团

    { regiment } , (quân sự) trung đoàn, đoàn, lũ, bầy, (quân sự) tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn
  • 编成小说

    { novelize } , viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
  • 编成歌剧

    { operatize } , viết thành opêra; phổ thành opêra
  • 编成法典

    { codify } , lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ, sự chuyển sang mật mã, hệ thống hoá
  • 编成班

    { squad } , (quân sự) tổ, đội, kíp (thợ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top