Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缝被子

{quilt } , mền bông; mền đắp, chăn, chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập tài liệu để biên soạn (sách), (từ lóng) đánh, nện cho một trận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缝边

    { fellah } , người nông dân Ai,cập { hem } , đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng...
  • 缝边器

    { feller } , người đốn, người hạ (cây), người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu), (từ lóng) gã, thằng...
  • 缝际

    { raphe } , (thực vật học) rãnh quả; sống noãn
  • 缝隙

    { aperture } , lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở { crack } , (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét;...
  • 缟玛瑙

    { onyx } , (khoáng chất) Onixơ, mã não dạng dải
  • 缠住

    { entwine } , bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ôm, quấn (cây leo) { ride } , sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe...
  • 缠吻

    { beslobber } , làm dính đầy nhớt dãi, hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để
  • 缠打

    { set -to } /\'set\'tu:z/, set,to\'s /\'set\'tu:z/, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả
  • 缠扰不休的

    { importunate } , quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, thúc bách (công việc...)
  • 缠斗

    { dogfight } , cuộc chó cắn nhau, cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến như chó cắn nhau, (KHôNG)(THGT) cuộc không chiến
  • 缠线板

    { bobbin } , ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin
  • 缠线用的框

    { spool } , ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng), cuộn (chỉ...) vào ống
  • 缠线管

    { bobbin } , ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin
  • 缠结

    { entwist } , vặn xoắn { snarl } , tiếng gầm gừ (chó), tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ (chó), càu nhàu, cằn nhằn,...
  • 缠结的

    { intricate } , rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu { tangly } , rối, rối rắm, rắc rối
  • 缠绕

    Mục lục 1 {convolve } , quấn lại 2 {enlace } , ôm ghì, ôm chặt, quấn bện 3 {enwind } , cuộn tròn, xung quanh 4 {intertwine } , quấn...
  • 缠绕机

    { twister } , người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi, que (để) xe (sợi), (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy,...
  • 缠绕植物

    { twiner } , (kỹ thuật) máy xe sợi, cây quấn
  • 缠绕物

    { entanglement } , sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng...
  • 缠绕的

    { voluble } , liến thoắng, lém; lưu loát, (thực vật học) quấn (cây leo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top