- Từ điển Trung - Việt
缩回
{retract } , rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời), rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...), rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung
{retractation } , sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
缩回的
{ retractile } , co rút -
缩图
{ miniature } , bức tiểu hoạ, ngành tiểu hoạ, mẫu vật rút nhỏ, nhỏ, thu nhỏ lại, vẽ thu nhỏ lại -
缩图器
{ pantograph } , máy vẽ truyền -
缩小
Mục lục 1 {compression } , sự ép, sự nén, (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt, (kỹ thuật) sự độn, sự... -
缩小尺寸
{ minification } , sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng -
缩小性
{ contractility } , tính có thể rút lại, tính co lại -
缩小率
{ minification } , sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng -
缩小的
{ contractible } , có thể thu nhỏ, có thể co lại { shrunken } , co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi -
缩帆
{ reef } , đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn... -
缩影
{ epitome } , bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ -
缩影照片
{ microphotograph } , vi ảnh -
缩影胶片
{ microfilm } , micrôfim -
缩微复制
{ microcopy } , bản sao micrôfim (trong sách in...) -
缩微平片
{ microfiche } , tấm vi phim -
缩微拍摄
{ microfilm } , micrôfim -
缩微本
{ microcopy } , bản sao micrôfim (trong sách in...) -
缩微胶片
{ fiche } , (Tech) tấm thẻ { microfiche } , tấm vi phim -
缩微过程
{ microform } , dạng thu nhỏ -
缩成皱状
{ corrugate } , gấp nếp; làm nhăn, nhăn lại, tôn múi, giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh) -
缩成皱纹的
{ corrugated } , (Tech) dạng uốn nếp, bị gợn sóng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.