Xem thêm các từ khác
-
缺乏地
{ penuriously } , túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc) -
缺乏声调的
{ toneless } , không có giọng, không có màu sắc, không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí; yếu -
缺乏感情的
{ apathetic } , không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững -
缺乏欢乐的
{ cheerless } , buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm) -
缺乏理性的
{ unreason } , sự vô lý, sự điên rồ -
缺乏的
Mục lục 1 {absent } , vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng, vắng mặt, đi vắng, nghỉ 2 {bankrupt } , người vỡ nợ, người phá... -
缺乏着
{ sparely } , thanh đạm, gầy gò -
缺乏食物的
{ foodless } , không có đồ ăn, nhịn ăn -
缺人手的
{ light -handed } , nhanh tay; khéo tay, khéo léo (trong cách xử sự), thiếu nhân công -
缺刻状的
{ eroded } , bị xói mòn, bị ăn mòn -
缺口
Mục lục 1 {gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng... -
缺少
Mục lục 1 {absence } , sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không... -
缺少公民心
{ incivism } , sự thiếu ý thức công dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc -
缺少养分的
{ innutritious } , thiếu chất bổ, không bổ -
缺少的
{ missing } , vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc, the missing (quân sự) những người mất tích -
缺少自信
{ self -doubt } , sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình -
缺少量
{ wantage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu) -
缺少风味的
{ savourless } , nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị -
缺席
{ absence } , sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không có, sự điểm... -
缺席的
{ absent } , vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng, vắng mặt, đi vắng, nghỉ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.