Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

罩上

{hood } , mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học), mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại), miếng da trùm đầu (chim ưng săn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô), đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 罩以面纱

    { veiling } , sự che, sự phủ, mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt), sự che giấu
  • 罩住

    { mantle } , áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại...
  • 罩入雾中

    { befog } , phủ sương mù, làm mờ
  • 罩子

    { mantle } , áo khoác, áo choàng không tay, (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại...
  • 罩巾

    { frontal } , (thuộc) trán, đằng trước mặt, cái che mặt trước bàn thờ, mặt trước (nhà)
  • 罩服

    { crawler } , (động vật học) loài bò sát, người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê, vận động viên bơi crôn,...
  • 罩衫

    { overall } , toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia, áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần may liền với...
  • 罩袍

    { frock } , áo thầy tu, áo cà sa, áo săngdday (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), áo dài (đàn bà), áo choàng...
  • { peccancy } , lỗi lầm, tội lỗi, tính có thể mắc lỗi lầm { sin } , tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm...
  • 罪人

    Mục lục 1 {malefactor } , người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà 2 {sinker } , người làm chìm, người đánh chìm, người...
  • 罪名

    { accusation } , sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng
  • 罪地

    { guiltily } , với vẻ có lỗi
  • 罪孽深重地

    { sinfully } , sai trái; đầy tội lỗi; ác độc
  • 罪孽深重的

    { sinful } , có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi
  • 罪孽重大的

    { piacular } , để chuộc tội
  • 罪恶

    Mục lục 1 {crime } , tội ác, tội lỗi, (quân sự) sự vi phạm qui chế, (quân sự) buộc tội, xử phạt 2 {darkness } , bóng tối,...
  • 罪恶之都

    { gomorrah } , nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh))
  • 罪恶的

    { godforsaken } , (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)
  • 罪深的

    { unrighteous } , không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính; không lưng thiện, ác (người)
  • 罪犯

    Mục lục 1 {convict } , người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top