Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

老是

{ever } , bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?, thế không?, (xem) anon, suốt từ đó, mãi mãi từ đó, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức, mãi mãi, bạn thân của anh (công thức cuối thư)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老朽

    { decrepitude } , tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ, tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát { senescence...
  • 老朽的

    { gaga } , già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần
  • 老板

    Mục lục 1 {baas } , (Nam Phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao) 2...
  • 老树

    { veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
  • 老母羊

    { crone } , bà già, con cừu già
  • 老水手

    { old salt } , (THGT) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm như salt { shellback } , (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già,...
  • 老油条

    { sophisticate } , dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề), làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho (vấn đề...)...
  • 老爷

    { milord } , người quý tộc Anh; người nhà giàu Anh
  • 老爷汽车

    { jaloppy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp { jalopy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô...
  • 老爷爷

    { grandfather } , ông, đồng hồ to để đứng
  • 老爷飞机

    { jaloppy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp { jalopy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô...
  • 老猫

    { grimalkin } , mèo cái già, mụ già nanh ác
  • 老生常谈

    { commonplace } , điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích, tầm...
  • 老百姓

    { roturier } , người bình dân, người thứ dân
  • 老百姓服装

    { cit } , người dân thành thị, (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc...
  • 老的

    { gray } , (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm (bầu trời), buồn bã, rầu rĩ (vẻ...
  • 老祖母的

    { grandmotherly } , như bà đối với cháu; quá nuông chiều
  • 老糊涂的

    { doited } , (Ê,cốt) lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)
  • 老练

    { tact } , sự khéo xử, tài xử trí
  • 老练演员

    { trouper } , thành viên của một gánh hát, (THGT) người trung thành đáng tin cậy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top