- Từ điển Trung - Việt
老花眼
{far-sightedness } , tật viễn thị, sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa
{presbyopia } , (y học) chứng viễn thị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
老花眼的
{ presbyopic } , (y học) viễn thị -
老茧的
{ horny } , (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai -
老茧皮
{ callosity } , chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm -
老虎
{ tiger } , hổ, cọp, (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ, người tàn bạo hung ác -
老虎窗
{ dormer } ,window) /\'dɔ:mə\'windou/, cửa sổ ở mái nhà -
老虎钳
{ pliers } , cái kìm { vice } , thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu... -
老资格
{ doyen } , vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao) { seniority } , sự nhiều... -
老迈
{ senility } , tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy -
老迷糊
{ dotage } , tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già) -
老饕
{ epicure } , người sành ăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hưởng lạc ((cũng) epicurean) { gormandizer } , người phàm ăn -
老马
{ jade } , ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt... -
老鸨
{ procuress } , mụ trùm gái điếm, mụ \"tú bà\" -
老鼠
{ MICE } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần... -
老鼠多的
{ mousy } , lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người), xỉn, xám xịt -
考古学
{ archaeology } , khảo cổ học -
考古学上的
{ archaeological } , (thuộc) khảo cổ học -
考古学家
{ archaeologist } , nhà khảo cổ -
考古学的
{ archaeological } , (thuộc) khảo cổ học -
考察
{ Expedition } , cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi... -
考察队
{ Expedition } , cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.