Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

耶稣的升天

{ascension } , sự lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 耶稣的受难

    { passion } , cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những...
  • 耶稣的话

    { logion } , một câu nói được gán cho Giêxu
  • 耶稣的遍在

    { ubiquity } , tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi
  • 耶稣纪元后

    { anno domini } , (viết tắt) A.D. sau công nguyên, (thông tục) tuổi già
  • 耶稣降临时

    { advent } , sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu, Advent (tôn...
  • 耶罗波安

    { jeroboam } , chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường)
  • 耶鲁

    { Yale } , khoá tự động Mỹ
  • 耷拉

    { slouch } , dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu...
  • 耷拉着

    { slouch } , dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu...
  • 耸出

    { overlook } , trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới,...
  • 耸立

    { lift } , sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng...
  • 耸肩

    { hunch } , cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn...
  • 耻辱

    Mục lục 1 {attaint } , (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản, làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...),...
  • 耻辱的

    { discreditable } , làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mất tín nhiệm, nhục nhã, xấu hổ { humiliating...
  • 耻骨

    { pubis } , (giải phẫu) xương mu
  • 耻骨区

    { loin } , chỗ thắt lưng, miếng thịt lưng (của bò, bê), con cái, (xem) gird
  • 耻骨的

    { pubic } , (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)
  • 耻骨肌

    { pectineus } , (sinh vật học) cơ lược
  • 耽于声色的

    { fleshly } , xác thịt, nhục dục, trần tục
  • 耽于酒色的

    { voluptuary } , (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc, người thích khoái lạc; người ưa nhục dục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top