Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肉冻

{aspic } , (thơ ca) rắn độc, món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肉商

    { butcher } , người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc...
  • 肉团

    { meatball } , thịt viên, kẻ ngu ngốc
  • 肉圆子

    { quenelle } , cá băm viên, thịt băm viên
  • 肉基质

    { sarcenchyma } , mô mềm có hạt, mô mềm có chứa gelatin (san hô)
  • 肉峰

    { hunch } , cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn...
  • 肉店

    { shambles } , lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, mớ hỗn độn; sự hỗn loạn
  • 肉感

    { voluptuousness } , tính thích khoái lạc; tính ưa nhục dục, tính chất gây khoái lạc; tính khêu gợi
  • 肉感地

    { sensually } , (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc, nhục dục, dâm dục, (TRIếT) theo thuyết duy cảm...
  • 肉排

    { steak } , miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
  • 肉果

    { sarcocarp } , cùi (quả cây có hạt cứng), quả thịt
  • 肉样瘤

    { sarcoid } , dạng thịt, dạng nạc, (y học) sacoit
  • 肉桂

    { cinnamon } , (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng
  • 肉桂树

    { cinnamon } , (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng
  • 肉桂色

    { cinnamon } , (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng
  • 肉欲

    { carnality } , nhục dục, sự ham muốn nhục dục { concupiscence } , nhục dục, sự dâm dục, (kinh thánh) sự ham muốn thú trần...
  • 肉欲主义

    { sensualism } , (triết học) thuyết duy cảm, chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
  • 肉欲的

    { carnal } , (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục, trần tục { fleshly } , xác thịt, nhục dục, trần tục { sensual } , (thuộc)...
  • 肉毒硷

    { carnitine } , (khoáng chất) cacnitin
  • 肉毒碱

    { carnitine } , (khoáng chất) cacnitin
  • 肉汁

    Mục lục 1 {bovril } , nước thịt ép; nước thịt hầm 2 {gippo } , xúp, nước chấm, nước xốt, món thịt hầm 3 {gravy } , nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top