Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肉鸡的一种

{Dorking } , giống gà đoockinh (ở Anh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh,...
  • 肋状物

    { rib } , xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường...
  • 肋脉

    { costa } , số nhiều costae, xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước...
  • 肋脉的

    { costal } , (giải phẫu) (thuộc) sườn
  • 肋膜

    { pleura } , (giải phẫu) màng phổi
  • 肋膜炎

    { pleurisy } , (y học) viêm màng phổi
  • 肋膜炎的

    { pleuritic } , (y học) (thuộc) viêm màng phổi
  • 肋膜的

    { pleural } , (giải phẫu) (thuộc) màng phổi
  • 肋骨

    { costa } , số nhiều costae, xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước...
  • 肋骨的

    { costal } , (giải phẫu) (thuộc) sườn
  • { thew } , cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách
  • 肌动蛋白

    { actin } , Cách viết khác : actino
  • 肌原纤维节

    { sarcomere } , khúc cơ; đốt cơ
  • 肌外膜

    { epimysium } , (sinh học) bao mô khí
  • 肌外衣

    { epimysium } , (sinh học) bao mô khí
  • 肌屑

    { sarcostyle } , cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ
  • 肌束颤搐

    { fasciculation } , (thực vật học) sự mọc thành bó, sự mọc thành chùm
  • 肌柱

    { sarcostyle } , cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ
  • 肌注

    { intramuscular } , <PHẫU> trong cơ
  • 肌痛

    { myalgia } , (y học) chứng đau cơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top