Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肌肉结实的

{brawny } , khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肌肉萎缩

    { amyotrophy } , như amyotrophia, như amyotrophia { sweeny } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa)
  • 肌萎缩

    { amyotrophy } , như amyotrophia, như amyotrophia
  • 肌质

    { sarcoplasm } , chất thịt; chất cơ
  • 肌酐

    { creatinine } , (hoá học) creatinin
  • 肌酸

    { creatine } , cũng creatin, (sinh học) creatin
  • 肌酸酐

    { creatinine } , (hoá học) creatinin
  • 肖像

    Mục lục 1 {effigy } , hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu), hình vẽ, hình nộm 2 {icon } , tượng, hình tượng, thần...
  • 肖像画

    { portraiture } , cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động
  • 肖像画家

    { portraitist } , hoạ sĩ vẽ chân dung { portraiture } , cách vẽ chân dung, tập chân dung, sự miêu tả sinh động
  • 肖像的

    { iconic } , (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực...
  • 肖像研究

    { iconography } , sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
  • { ancon } , (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay, (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...) { cubitus } , xương trụ; gân trụ...
  • 肘前的

    { antecubital } , trước khủyu; trước gân trụ (cánh)
  • 肘状

    { ancon } , (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay, (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...)
  • 肘脉

    { cubitus } , xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng)
  • 肘部

    { elbow } , khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay...
  • 肚子

    Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng...
  • 肚子疼

    { collywobbles } , (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng
  • 肚子痛

    { stomachache } , sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày
  • 肚带

    { cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top