Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

股东

{partner } , người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong một trò chơi), bạn cùng nhảy (vũ quốc tế), vợ; chồng, (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua), thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh,len), hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty), hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner), chung phần với, công ty với (ai), cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe, là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)


{shareholder } , người có cổ phần


{stockholder } , (Mỹ) cổ đông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 股价

    { share price } , (Econ) Giá cổ phiếu.+ Giá thị trường hiện hành của một đơn vị vốn cổ phần của một công ty.
  • 股份

    { stock } , kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép,...
  • 股份公司

    { stock company } , gánh hát nghiệp dư, công ty góp vốn cổ phần
  • 股份组织的

    { joint -stock } , huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán
  • 股关节痛

    { coxalgia } , (y học) lao khớp xương
  • 股利

    { dividend } , (toán học) số bị chia, cái bị chia, (tài chính) tiền lãi cổ phần
  • 股市行情表

    { share -list } , bảng giá các loại cổ phần
  • 股本

    { capital stock } , (Econ) Dung lượng vốn+ Tổng số TƯ LIỆU SẢN XUẤT trong một nền kinh tế.(Xem CAPITAL CONTROVERSY) { capitalization...
  • 股票

    { over -the-counter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc), mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)...
  • 股票上涨

    { strengthen } , làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố, trở nên mạnh; trở nên vững chắc, khuyến khích ai thẳng...
  • 股票买卖

    { stockjobbing } , sự đầu cơ chứng khoán
  • 股票经纪人

    { jobber } , người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán...
  • 股薄肌

    { gracilis } , cơ khép mông
  • 肢体刀

    { somatome } , đốt thân; khúc thân
  • 肢身

    { autopodium } , (sinh học) chân tay; chi
  • 肤浅

    { superficiality } , bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận
  • 肤浅的

    Mục lục 1 {half-baked } , nướng chưa chín hẳn, chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch 2 {peripheral...
  • 肤浅的知识

    { sciolism } , học thức nông cạn, kiến thức nửa mùa; sự hay chữ lỏng { smatter } , nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm,...
  • 肤纹学

    { dermatoglyphics } , dấu bàn chân, dấu bàn tay
  • 肤色

    { complexion } , nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top