Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肥满

{grossness } , tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肥满的

    { puffy } , thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị
  • 肥畜

    { fatling } , súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt)
  • 肥皂

    { soap } , xà phòng, xát xà phòng, vò xà phòng, giặt bằng xà phòng
  • 肥皂一般的

    { sudsy } , sủi bọt
  • 肥皂似的

    { saponaceous } ,(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 肥皂水

    { suds } , nước xà phòng; bọt nước xà phòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu bia, trong cảnh khó khăn lúng túng
  • 肥皂泡

    { lather } , bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, xoa xà phòng,...
  • 肥皂泡沫

    { soapsuds } , nước bọt xà phòng
  • 肥皂泡的

    { lathery } , có bọt (chất nước), xoa xà phòng (để cạo râu), đổ mồ hôi (ngựa)
  • 肥皂质的

    { saponaceous } ,(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 肥肉

    { FAT } , được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than),...
  • 肥胖

    Mục lục 1 {adiposity } , tình trạng béo phì, tình trạng phát phì 2 {corpulence } , sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt 3 {corpulency...
  • 肥胖的

    Mục lục 1 {corpulent } , to béo, béo tốt 2 {FAT } , được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét...
  • 肥胖的人

    { fat -guts } , người to béo đẫy đà
  • { low -necked } , có cổ thấp (áo) { shoulder } , vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai (thịt lợn...), (quân sự) tư thế...
  • 肩宽的

    { square -shouldered } , có vai ngang (người)
  • 肩带

    Mục lục 1 {aglet } , miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...), (như) aiguillette, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm...
  • 肩扛

    { piggyback } , địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai ), cưỡi trên lưng một người nào đó
  • 肩的

    { humeral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay { scapular } , (thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary),...
  • 肩章

    Mục lục 1 {epaulet } , (quân sự) cầu vai 2 {epaulette } , (quân sự) cầu vai 3 {shoulder-flash } , quân hiệu đeo ở cầu vai 4 {swob...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top