Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胁迫者

{intimidator } , kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng...
  • 胃切开术

    { gastrotomy } , (y học) thủ thuật mở dạ dày
  • 胃切除术

    { gastrectomy } , sự cắt dạ dày
  • 胃原性

    { gastrogenic } , do dạ dày
  • 胃口

    { appetite } , sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát, (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng;...
  • 胃弱

    { dyspepsia } , (y học) chứng khó tiêu
  • 胃弱的

    { dyspeptic } , (y học) mắc chứng khó tiêu, (y học) người mắc chứng khó tiêu
  • 胃气胀

    { flatulence } , (y học) sự đầy hơi, tính tự cao tự đại, tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói) { flatulency } , (y học) sự...
  • 胃液素

    { pepsin } , (sinh vật học) Pepxin
  • 胃液素的

    { peptic } , (thuộc) tiêu hoá, (thuộc) pepxin
  • 胃灼热

    { brash } , đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, đống cành cây xén (hàng rào), dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 胃灼热地

    { brashly } , xấc xược, xấc láo
  • 胃炎

    { gastritis } , (y học) viêm dạ dày
  • 胃痛

    { gastralgia } , (y học) đau dạ dày { stomach -ache } , sự đau bụng
  • 胃的

    Mục lục 1 {gastral } , thuộc dạ dày 2 {gastric } , (thuộc) dạ dày 3 {stomachal } , (thuộc) dạ dày 4 {stomachic } , (thuộc) dạ dày,...
  • 胃系膜

    { mesogastrium } , màng treo dạ dày
  • 胃萎缩

    { gastratrophia } , (y học) sự teo dạ dày
  • 胃道

    { gastropore } , lỗ dinh dưỡng
  • 胃酸过多症

    { hyperacidity } , tình trạng có quá nhiều lượng a xít (dạ dày); tiết nhiều a xít quá mức bình thường
  • 胃镜

    { gastroscope } , (y học) ống soi dạ dày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top