Xem thêm các từ khác
-
胎生
{ viviparity } , (động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng), (thực vật học) sự đẻ ánh trên thân -
胎生的
{ viviparous } , (động vật học) đẻ con (đối với đẻ trứng), (thực vật học) đẻ ánh trên thân -
胎的
{ fetal } , (thuộc) thai, (thuộc) bào thai { foetal } , (thuộc) thai, (thuộc) bào thai -
胎盘
{ placenta } , nhau (đàn bà đẻ), thực giá noãn -
胎盘形成
{ placentation } , kiểu bám nhau, kiểu đính noãn -
胎盘炎
{ placentitis } , (y học) viêm thai -
胎盘的
{ placental } , (thuộc) nhau, có nhau (thai) -
胎粪
{ meconium } , phân của trẻ mới ra đời -
胎胞
{ afterbirth } , nhau (đàn bà đẻ) -
胎膜
{ caul } , màng thai nhi, màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh), (giải phẫu) mạc nối, sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số -
胖娃娃
{ cherub } , (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ, cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ, (nghệ thuật) (số nhiều cherubs)... -
胖子
{ butterball } , (thông tục) người béo mập { fatso } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ((cũng) fats) -
胖胖的
{ squabby } , mập lùn, béo lùn -
胚乳
{ albumen } , lòng trắng, trứng, (hoá học) Anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ { endosperm } , (thực vật học) nội nhũ -
胚体壁
{ somatopleure } , lá vách thân, lá thành thân -
胚体形成
{ embryogenesis } , (động vật học) sự phát sinh phôi -
胚体营养
{ embryotrophy } , sự nuôi phôi -
胚周层
{ periblast } , lá phôi ngoài -
胚囊
{ gastrula } , phôi dạ (phôi vị) -
胚基
{ blastema } , (sinh vật học) mầm gốc, nha bào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.