Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胚珠

{ovule } , (thực vật học) noãn, (sinh vật học) tế bào trứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胚珠柄

    { funicle } , dây nhỏ, (như) funiculus
  • 胚珠的

    { ovular } , (thực vật học) (thuộc) noãn, (sinh vật học) (thuộc) tế bào trứng
  • 胚盘

    { blastoderm } , (sinh vật học) bì phôi
  • 胚种的

    { germinal } , (thuộc) mầm; có tính chất mầm, ở thời kỳ phôi thai
  • 胚胎

    { embryo } , (sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển
  • 胚胎发生

    { embryogenesis } , (động vật học) sự phát sinh phôi
  • 胚胎学

    { embryology } , (động vật học) khoa phôi thai, phôi học
  • 胚胎学家

    { embryologist } , nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học
  • 胚胎形成

    { embryogenesis } , (động vật học) sự phát sinh phôi
  • 胚胎的

    { embryonal } , thuộc phôi, thuộc thai nhi, thuộc ấu trùng, thuộc thời manh nha { embryonic } , (thuộc) phôi, giống phôi, còn phôi...
  • 胚胎营养

    { embryotrophy } , sự nuôi phôi
  • 胚芽

    { embryo } , (sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển { germ } , mộng, mầm, thai,...
  • 胚芽鞘

    { coleoptile } , (thực vật) lá bao mầm
  • 胚茎

    { blastema } , (sinh vật học) mầm gốc, nha bào
  • 胚轴

    { hypocotyl } , (thực vật) trụ dưới lá mầm
  • 胜于

    { outrange } , có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai), đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)
  • 胜任

    { competence } , năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, (pháp lý) thẩm quyền
  • 胜任地

    { competently } , thành thạo, điêu luyện
  • 胜任的

    { competent } , có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, (pháp lý) có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý {...
  • 胜利

    Mục lục 1 {palm } , (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top