Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

能听度

{audibility } , sự có thể nghe thấy, độ nghe rõ, giới hạn nghe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 能吸收的

    { absorbent } , hút nước, thấm hút, chất hút thu; máy hút thu, (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh...
  • 能坚持的

    { perseverant } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
  • 能够

    { can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu,...
  • 能够的

    { able } , có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền
  • 能够解释的

    { accountable } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được
  • 能工巧匠

    { past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc...
  • 能干

    { crackajack } , (thông tục) người tài năng phi thường, tài giỏi tuyệt vời
  • 能干地

    { ably } , có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình { capably } , thành thạo, khéo léo
  • 能干的

    Mục lục 1 {able } , có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền 2 {competent } , có đủ khả năng, có...
  • 能干的人

    { go -getter } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm; người táo bạo và thành công (trong công việc)
  • 能应用的

    { applicable } , có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp
  • 能开的

    { openable } , có thể mở ra
  • 能忍耐的

    { endurable } , có thể chịu đựng được
  • 能想到的

    { thinkable } , có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được
  • 能手

    Mục lục 1 {ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên...
  • 能扩张的

    { expansible } , có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, (vật lý) giãn được
  • 能接纳的

    { receptive } , dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
  • 能推理的

    { inferable } , có thể suy ra, có thể luận ra
  • 能推论的

    { inferable } , có thể suy ra, có thể luận ra
  • 能操纵的

    { controllable } , có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top