Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

能用地

{practicably } , khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được, có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao thông (đường xá, bến phà), (SKHấU) thực (cửa sổ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 能相传的

    { descendible } , có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...)
  • 能看穿的

    { foreseeable } , thấy trước được, dự đoán được
  • 能知觉的

    { phenomenal } , (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức bằng giác quan, kỳ lạ, phi thường
  • 能租用的

    { hirable } , có thể thuê, có thể cho thuê
  • 能笑的

    { risible } , dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười
  • 能算的

    { countable } , có thể đếm được
  • 能粘染的

    { smeary } , vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn, làm bẩn, nói xấu, bôi nhọ
  • 能繁殖的

    { fertile } , tốt, màu mỡ (đất), có khả năng sinh sản { reproducible } , có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ )
  • 能胜任的

    { efficient } , có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)
  • 能行走的

    { walking } , sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...),...
  • 能被译出

    { translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận...
  • 能见

    { visibility } , tính chất có thể trông thấy được, tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch
  • 能见度

    { visibility } , tính chất có thể trông thấy được, tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch
  • 能解释的

    { construable } , có thể giải thích được
  • 能触知的

    { tactile } , (thuộc) xúc giác, sờ mó được, (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành
  • 能计划的

    { devisable } , có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)
  • 能认知

    { perceptibility } , tính có thể nhận thức thấy, tính có thể cảm giác thấy
  • 能认识的

    { knowable } , có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được
  • 能设想的

    { devisable } , có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)
  • 能证实的

    { verifiable } , có thể thẩm tra lại, có thể xác minh, có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top