Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脆的

Mục lục

{crisp } , giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao, làm giòn, rán giòn (khoai...), uốn quăn tít (tóc), làm nhăn nheo, làm nhăn (vải), giòn (khoai rán...), xoăn tít (tóc), nhăn nheo, nhàu (vải)


{crumbly } , dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn


{fragile } , dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), yếu ớt, mảnh dẻ


{porcelain } , sứ, đồ sứ, (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ


{pulverulent } , ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi, vụn thành bụi, dễ nát vụn (đá...)


{slimsy } , không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脆皮

    { crackling } , (như) crackle, bị giòn (thịt lợn quay)
  • 脆银矿

    { stephanite } , (khoáng) stepphaint (quặng antimon,bạc)
  • 脉冲

    { impulse } , sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực { pulse } , hột...
  • 脉冲发生器

    { pulser } , (kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung
  • 脉冲星

    { pulsar } , ẩn tinh, punxa (ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt thường, có thể được phát hiện qua các tín hiệu (RAđIô))
  • 脉动

    { pulse } , hột đỗ đậu, (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc)...
  • 脉动的

    { pulsatile } , đập (tim...), (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí) { pulsatory } , đập (tim...)
  • 脉博

    { pulsation } , sự đập; tiếng đạp (tim...), sự rung, sự rung động, sự rộn ràng { sphygmus } , (sinh vật học) mạch, mạch đập
  • 脉博计

    { pulsimeter } , cái đo mạch
  • 脉博记录仪

    { sphygmograph } , (y học) máy ghi mạch
  • 脉压计

    { sphygmometer } , máy đo mạch
  • 脉外溜井

    { rockhole } , lỗ khoan trong đá
  • 脉学

    { sphygmology } , (y học) khoa nghiên cứu mạch
  • 脉搏

    { pulse } , hột đỗ đậu, (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc)...
  • 脉搏学

    { sphygmology } , (y học) khoa nghiên cứu mạch
  • 脉搏描记法

    { sphygmography } , (y học) phép ghi mạch
  • 脉搏描记的

    { sphygmographic } , (thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch
  • 脉搏样的

    { sphygmoid } , sự đập mạch
  • 脉搏检视器

    { sphygmoscope } , máy soi mạch
  • 脉搏示波器

    { sphygmoscope } , máy soi mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top