Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脐的

{umbilical } , (giải phẫu) (thuộc) rốn, (thông tục) bên mẹ, bên ngoại, (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脐突出

    { omphalocele } , (y học) thoát vị rốn
  • 脐肠系膜的

    { omphalomesenteric } , thuộc dây rốn , màng treo ruột
  • { encephalon } , óc, não { pericranium } , (giải phẫu) màng quanh sọ,(đùa cợt) sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc
  • 脑下垂体

    { hypophysis } , (giải phẫu) tuyến yên
  • 脑切开术

    { encephalotomy } , thủ thuật mở não
  • 脑力创作物

    { brainchild } , (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí...
  • 脑力劳动者

    { brainworker } , người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc
  • 脑力的

    { mental } , (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người mắc bệnh tâm...
  • 脑回

    { gyrus } , nếp cuộn; khúc cuộn; nếp cuộn não
  • 脑垂体

    { pituitary } , (thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy, (giải phẫu) (thuộc) tuyến yên
  • 脑壳

    { skull } , sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
  • 脑室

    { ventricle } , (giải phẫu) thất
  • 脑水肿

    { hydrocephalus } , (y học) bệnh tràn dịch não, bệnh não nước
  • 脑波

    { brainwave } , (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt
  • 脑波仪

    { electroencephalogram } , điện não đồ, điện não đồ
  • 脑炎

    { encephalitis } , (y học) viêm não
  • 脑病

    { encephalopathy } , (y học) bệnh não
  • 脑的

    { cerebral } , (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi { encephalic } , (thuộc) óc, (thuộc) não
  • 脑的最后部

    { hindbrain } , (giải phẫu) não sau
  • 脑积水的

    { hydrocephalic } , (y học) mắc bệnh tràn dịch não
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top